NỘI DUNG BÀI VIẾT [ẨN]
TẤM BÊ TÔNG NHẸ LÀ GÌ?
Tấm bê tông nhẹ là sản phẩm được sản xuất đúc sẵn, dạng tấm khổ lớn từ các loại bê tông nhẹ như: bê tông khí chưng áp AAC, bê tông bọt khí, bê tông nhẹ EPS, và bê tông xi măng nhẹ Cemboard. Các tấm này thường được gia cường thêm lõi thép để tăng cường khả năng chịu lực.
Những tấm bê tông nhẹ được ứng dụng phổ biến trong xây dựng để lắp ghép kết cấu tường bao, vách ngăn, và sàn nhà chịu lực. Các tấm liên kết với nhau qua ngàm âm dương và keo chuyên dụng, đảm bảo độ chắc chắn và bền vững.
DANH MỤC SẢN PHẨM
- Lắp ghép tường bao, vách ngăn với khả năng chống cháy, chống nóng và cách âm tốt.
Giá:230.000 – 290.000 VNĐ/m2
- Lắp ghép sàn nhà chịu lực, chống rung và chống ồn với 2 lõi thép gia cường.
Giá:230.000 – 290.000 VNĐ/m2
- Lắp ghép trần nhà với khả năng chịu lực, chống nóng và cách âm tốt.
Giá:251.000 – 335.000 VNĐ/m2
- Lắp ghép mái nhà với độ bền cao, chống nóng và cách âm. Giá: 251.000 - 335.000 VNĐ/m².
Giá:251.000 – 335.000 VNĐ/m2
CÁC LOẠI TẤM BÊ TÔNG NHẸ
TẤM BÊ TÔNG NHẸ ALC
Tìm hiểu về tấm bê tông nhẹ ALC tại đây
Trọng lượng nhẹ: Nhẹ nhất trong các loại bê tông nhẹ.
Cách nhiệt, chống nóng: Hiệu quả cao.
Cách âm: Khả năng cách âm vượt trội.
Chống cháy: Đạt tiêu chuẩn lên tới EI240, an toàn trong các công trình công nghiệp.
Độ bền: Tuổi thọ vĩnh cửu cùng công trình.
Ứng dụng: Làm tường và sàn lắp ghép trong nhà và ngoài trời.
TẤM BÊ TÔNG NHẸ EPS
Tìm hiểu về tấm bê tông nhẹ EPS tại đây
Cấu tạo ngàm âm dương: Giống với tấm ALC.
Trọng lượng nhẹ: Chỉ bằng 1/2 đến 1/3 vật liệu xây thông thường.
Ứng dụng: Dùng lắp ghép hệ tường, sàn nhà.
Độ bền và chịu lực: Tốt, chi phí sản xuất thấp.
TẤM TƯỜNG BÊ TÔNG ACOTEC
Tìm hiểu thông tin về tấm Acotec tại đây
Lắp ghép tường bao, vách ngăn: Không dùng làm sàn nhà.
Cấu tạo dạng tấm có lỗ rỗng: Trọng lượng trung bình 1400kg/m³.
Chi phí đầu tư và sản xuất: Thấp, cần chú ý xử lý mối nối và hoàn thiện bề mặt.
TẤM XI MĂNG CEMBOARD
Tìm hiểu về tấm xi măng nhẹ Cemboard tại đây
Độ mỏng nhỏ nhất: Dạng tấm khổ lớn, độ mỏng nhất trong các loại tấm.
Ứng dụng: Làm tường vách ngăn, lót sàn nhà.
Độ bền tốt: Phù hợp cho cả ngoài trời và trong nhà.
BẢNG GIÁ TẤM BÊ TÔNG NHẸ 2024
Sản phẩm | Đơn giá VNĐ/m2 |
---|---|
Tấm ALC 0 cốt thép 1200x600x100mm | 235.000 |
Tấm ALC 1 lõi thép 1200x600x75mm | 252.000 |
Tấm ALC 1 lõi thép [1200÷2400] x600x100mm | 290.000 |
Tấm ALC 2 lõi thép [1200÷3300] x600x100mm | 335.000 |
Tấm ALC 2 lõi thép [1200÷4800] x600x150mm | 507.600 |
Tấm ALC 2 lõi thép [1200÷4800] x600x200mm | 670.000 |
Tấm tường EPS 0 cốt thép 2000x500x100mm | 300.000 |
Tấm tường EPS có cốt thép 2000x500x70mm | 266.000 |
Tấm tường EPS có cốt thép 2000x500x100mm | 340.000 |
Tấm tường EPS có cốt thép 2000x500x150mm | 510.000 |
Tấm sàn EPS 2000x500x70mm | 280.000 |
Tấm sàn EPS 2000x500x100mm | 380.000 |
Tấm Cemboard 1000×2000×[12÷20mm] | 133.000 – 213.000 |
Tấm Cemboard 1000×2440×[3.5÷20mm] | 41.000 – 202.000 |
Lưu ý: Báo giá đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm chi phí vận chuyển và hạ hàng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Tấm ALC | Tấm EPS | Tấm Cemboard |
---|---|---|---|
Tỷ trọng khô (kg/m³) | ≤ 700 | 900 ÷ 1200 | 1260 |
Cường độ nén (MPa) | ≥ 3.5 | 3.5 ÷ 5 | 4 ÷ 6 |
Độ co khô (mm/m) | ≤ 0.2 | 0.2 ÷ 0.4 | 0.04% |
Chiều dài x rộng (mm) | 1200 ÷ 4800 x 600 | 2000 x 500 | 1000 x 2000 ÷ 2440 |
Chiều dày (mm) | 75, 100, 150, 200 | 70, 100, 120, 150 | 3.5 ÷ 24 |
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) | 0.11 ÷ 0.22 | < 0.4 | 0.084 |
Chống cháy | EI 180 – 240 | EI60 ÷ EI90 | 1 ÷ 2 giờ |
Cách âm (dB) | 40 ÷ 47 | > 35 ÷ 45 | 38 |
ỨNG DỤNG TRONG XÂY DỰNG
LẮP GHÉP TƯỜNG
Tường bao, vách ngăn trong nhà và ngoài trời.
Tường chống cháy cho nhà xưởng.
Tường cách nhiệt chống nóng.
LẮP GHÉP SÀN NHÀ
Sàn bê tông nhẹ chịu lực.
Sàn nhà tầng gác lửng.
LẮP GHÉP TRẦN MÁI NHÀ
- Trần mái nhà, giúp giảm tải trọng và chống nóng hiệu quả.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Để biết thêm chi tiết về quy trình thi công, vui lòng tham khảo: Hướng dẫn thi công tấm bê tông nhẹ tại đây
Một số điều cần lưu ý khi thi công:
Keo liên kết tấm bê tông nhẹ: Sử dụng loại chuyên dụng để đảm bảo độ bám dính.
Xử lý mối nối: Đối với EPS, Cemboard, Acotec, cần dùng keo xử lý mối nối trước khi hoàn thiện bề mặt.
Bả tường: Sử dụng bột bả Skimcoat để bả bề mặt tường, lớp bả dày khoảng 3mm.
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)
Tấm bê tông nhẹ nặng từ 800 đến 1400 kg/m³.
Khả năng chịu lực nén, lực uốn, và chống va đập tốt. Kết quả đã được chứng minh qua các báo cáo thí nghiệm.
Khả năng chịu nước và chống thấm tốt. Tuy nhiên, khu vực ngoài trời vẫn cần chống thấm để đảm bảo chất lượng tổng thể.
Giá dao động từ 2.300.000 VNĐ/m³ đến 3.800.000 VNĐ/m³.
Tường, vách ngăn: Chọn tấm có 1 lõi thép hoặc không lõi thép.
Sàn nhà: Chọn tấm có 2 lõi thép để đảm bảo khả năng chịu lực.
Nên bảo quản tấm bê tông nhẹ ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với nước trực tiếp.
MUA TẤM BÊ TÔNG SIÊU NHẸ Ở ĐÂU?
GachBeTongNhe tự hào là đơn vị đi đầu về cung cấp tấm bê tông nhẹ. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Địa chỉ nhà máy miền Bắc: Khu công nghiệp Yên Phong, Bắc Ninh
Hotline miền Bắc: 0987.254.929
Địa chỉ nhà máy miền Nam: Khu công nghiệp Thịnh Phát, Lương Bình, Bến Lức, Long An
Hotline miền Nam: 0926.422.422
Tấm bê tông nhẹ là giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại. Liên hệ ngay GachBeTongNhe để nhận tư vấn và báo giá ưu đãi!