NỘI DUNG BÀI VIẾT [ẨN]
Bê tông tươi là gì?
Bê tông tươi, hay còn gọi là bê tông thương phẩm, là hỗn hợp bê tông được trộn sẵn tại trạm trộn. Thành phần gồm xi măng, cát, đá dăm, nước và phụ gia. Một số trường hợp có thể thêm tro bay. Bê tông tươi được sản xuất theo tỷ lệ cấp phối đã thiết kế trước, như mác 200, 250, 300. Sau khi trộn, bê tông sẽ được vận chuyển đến công trường bằng xe trộn hoặc băng tải.
Ưu và nhược điểm của bê tông tươi
Ưu Điểm
Chất lượng ổn định: Bê tông được trộn tự động, đảm bảo tỷ lệ phối chính xác và đồng đều.
Dễ thi công: Bê tông dạng lỏng dễ đổ vào khuôn, phù hợp cho các cấu kiện như cột, sàn và tường.
Bền vững: Bê tông bảo vệ cốt thép sau khi đạt cường độ nén và có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt.
Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế các phế thải công nghiệp như tro bay, giúp giảm tác động môi trường.
Nhược Điểm
Trọng lượng lớn: Bê tông có trọng lượng nặng, đòi hỏi tính toán kết cấu kỹ lưỡng trước khi thi công.
Thời gian khô lâu: Bê tông cần 28 ngày để đạt cường độ nén tiêu chuẩn.
Cần kết hợp cốt thép: Bê tông có khả năng chịu uốn kém, cần kết hợp cốt thép để đảm bảo độ bền.
Bảo dưỡng phức tạp: Sau khi đổ, cần bảo dưỡng và giữ ẩm kỹ càng để đảm bảo chất lượng công trình.
Ứng dụng của các loại mác bê tông tươi
Bê tông tươi được phân loại theo cấp cường độ nén sau 28 ngày, gọi là mác bê tông. Mỗi loại mác phù hợp với những loại công trình khác nhau.
Mác bê tông | Cường độ nén (kg/cm²) | Cường độ nén (MPa) | Ứng dụng |
---|---|---|---|
M100 | 100 | 9.63 | Đổ nền móng nhỏ, tường bao |
M150 | 150 | 16.05 | Móng nhà, nền nhà kho |
M200 | 200 | 19.27 | Sàn, tường nhà dân dụng |
M250 | 250 | 25.69 | Cột, dầm móng nhà ở, sàn bê tông |
M300 | 300 | 28.90 | Trần, mái công trình công nghiệp |
M350 | 350 | 31.11 | Các công trình chịu lực lớn hơn |
M400 | 400 | 38.53 | Cầu đường, công trình đòi hỏi độ bền cao |
Giá bê tông tươi mác 200, 250, 300
Giá bê tông tươi phụ thuộc vào mác bê tông và chi phí vận chuyển. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Bê tông tươi | Đơn giá |
---|---|
Bê tông thương phẩm M100 | ≥1.010.000 VNĐ/m3 |
Bê tông thương phẩm M150 | ≥1.080.000 VNĐ/m3 |
Bê tông thương phẩm M200 | ≥1.110.000 VNĐ/m3 |
Bê tông thương phẩm M250 | ≥1.130.000 VNĐ/m3 |
Bê tông thương phẩm M300 | ≥1.160.000 VNĐ/m3 |
Bê tông thương phẩm M350 | ≥1.220.000 VNĐ/m3 |
Bê tông thương phẩm M400 | ≥1.280.000 VNĐ/m3 |
Xe bơm ngang, bơm cần | ≥95.000 VNĐ/m3 |
Xe bơm ngang, bơm cần | ≥2.500.000 VNĐ/ca máy |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí công trình, khối lượng đặt hàng và điều kiện thi công.
Cách kiểm tra và bảo dưỡng bê tông tươi
Kiểm tra độ sụt của bê tông
Đổ bê tông vào khuôn nón tiêu chuẩn.
Dùng gậy chọc nhẹ để nén bê tông trong khuôn.
Tháo khuôn và đo độ sụt. Độ sụt chuẩn trong xây dựng dân dụng thường từ 6-8 cm.
Bảo dưỡng bê tông
Sau khi đổ, phủ bao tải ẩm lên bề mặt bê tông để giữ ẩm.
Phun nước thường xuyên trong thời tiết nắng nóng để tránh bê tông bị mất nước.
Thời gian tháo cốp pha thường từ 7-14 ngày sau khi đổ, tùy theo cường độ nén.
Các lưu ý khi sử dụng bê tông tươi
Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra ngoại quan và độ sụt của bê tông trước khi sử dụng. Bê tông kém chất lượng thường có dấu hiệu tách lớp, quá khô hoặc quá lỏng.
Bảo dưỡng đúng cách: Luôn theo dõi và bảo dưỡng bê tông sau khi đổ để đảm bảo chất lượng công trình.
Cách xử lý sự cố khi thi công bê tông tươi
Rỗ bề mặt: Nếu bê tông xuất hiện rỗ, có thể sử dụng vật liệu vá để lấp đầy lỗ hổng.
Nứt nhỏ: Các vết nứt nhỏ có thể vá lại bằng cách sử dụng phụ gia hoặc các giải pháp chuyên dụng.
Khô quá nhanh: Nếu bê tông khô nhanh, cần tăng cường phun nước và che phủ để giữ ẩm.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Giá dao động từ 1.000.000 VNĐ/m³ đến 1.200.000 VNĐ/m³, tùy thuộc vào mác bê tông và vị trí thi công.
Xe trộn bê tông có dung tích khác nhau:
Xe mini: 2-4m³
Xe cỡ nhỏ: 4-6m³
Xe cỡ trung: 6-8m³
Xe cỡ lớn: 8-10m³.
1 mét khối nặng khoảng 2,4 tấn, tương đương 2400 kg.
Tưới nước sau 24 giờ nếu trời nắng. Trong thời tiết nóng gắt, kết hợp bao tải giữ ẩm để tránh mất nước.
Diện tích mà 1 khối bê tông đổ được phụ thuộc vào độ dày (chiều cao) của lớp bê tông. Công thức tính như sau:
- Diện tích (m²) = Thể tích bê tông (m³) / Chiều dày lớp bê tông (m)
Ví dụ: Nếu lớp bê tông dày 0.1m (10 cm), 1 khối bê tông sẽ đổ được:
1 m³ / 0.1 m = 10 m².
Kiểm tra chất lượng qua 3 yếu tố:
Ngoại quan: Màu sắc, trạng thái hỗn hợp.
Độ sụt: Sử dụng côn đo độ sụt.
Chứng chỉ chất lượng từ nhà cung cấp.
Thời gian tháo cốp pha thường từ 7-14 ngày sau khi đổ bê tông, tùy vào cường độ nén đạt được.
Bê tông tươi được sản xuất tự động và kiểm soát chất lượng tốt hơn trộn tay thủ công. Nên ưu tiên bê tông tươi từ trạm trộn uy tín.
Lời kết
Bê tông tươi là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ chất lượng ổn định, dễ thi công và khả năng ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng công trình, việc kiểm tra và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Với sự giám sát chặt chẽ vật liệu này sẽ tạo nên những công trình bền vững theo thời gian.