Bê tông tươi, hay còn gọi là bê tông thương phẩm, là hỗn hợp bê tông được trộn sẵn tại trạm trộn. Thành phần gồm xi măng, cát, đá dăm, nước và phụ gia. Một số trường hợp có thể thêm tro bay. Bê tông tươi được sản xuất theo tỷ lệ cấp phối đã thiết kế trước, như mác 200, 250, 300. Sau khi trộn, bê tông sẽ được vận chuyển đến công trường bằng xe trộn hoặc băng tải.

Bê tông tươi giá bao nhiêu một khối và hướng dẫn kiểm tra chất lượng sản phẩm đúng cách.
Bê tông thương phẩm được chuyển từ trạm trộn tới công trường xây dựng bằng xe bồn.

Ưu và nhược điểm của bê tông tươi

Ưu Điểm

  • Chất lượng ổn định: Bê tông được trộn tự động, đảm bảo tỷ lệ phối chính xác và đồng đều.

  • Dễ thi công: Bê tông dạng lỏng dễ đổ vào khuôn, phù hợp cho các cấu kiện như cột, sàn và tường.

  • Bền vững: Bê tông bảo vệ cốt thép sau khi đạt cường độ nén và có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt.

  • Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế các phế thải công nghiệp như tro bay, giúp giảm tác động môi trường.

Bảng giá bê tông tươi mác 200, 250, 300 cập nhật mới nhất trên thị trường xây dựng.

Nhược Điểm

  • Trọng lượng lớn: Bê tông có trọng lượng nặng, đòi hỏi tính toán kết cấu kỹ lưỡng trước khi thi công.

  • Thời gian khô lâu: Bê tông cần 28 ngày để đạt cường độ nén tiêu chuẩn.

  • Cần kết hợp cốt thép: Bê tông có khả năng chịu uốn kém, cần kết hợp cốt thép để đảm bảo độ bền.

  • Bảo dưỡng phức tạp: Sau khi đổ, cần bảo dưỡng và giữ ẩm kỹ càng để đảm bảo chất lượng công trình.

Ứng dụng của các loại mác bê tông tươi

Bê tông tươi được phân loại theo cấp cường độ nén sau 28 ngày, gọi là mác bê tông. Mỗi loại mác phù hợp với những loại công trình khác nhau.

Mác bê tông Cường độ nén (kg/cm²) Cường độ nén (MPa) Ứng dụng
M100 100 9.63 Đổ nền móng nhỏ, tường bao
M150 150 16.05 Móng nhà, nền nhà kho
M200 200 19.27 Sàn, tường nhà dân dụng
M250 250 25.69 Cột, dầm móng nhà ở, sàn bê tông
M300 300 28.90 Trần, mái công trình công nghiệp
M350 350 31.11 Các công trình chịu lực lớn hơn
M400 400 38.53 Cầu đường, công trình đòi hỏi độ bền cao
Các loại mác bê tông tươi thông dụng như M200, M250, M300 được sử dụng nhiều trong xây dựng.

Giá bê tông tươi mác 200, 250, 300

Giá bê tông tươi phụ thuộc vào mác bê tông và chi phí vận chuyển. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Bê tông tươiĐơn giá
Bê tông thương phẩm M100≥1.010.000 VNĐ/m3
Bê tông thương phẩm M150≥1.080.000 VNĐ/m3
Bê tông thương phẩm M200≥1.110.000 VNĐ/m3
Bê tông thương phẩm M250≥1.130.000 VNĐ/m3
Bê tông thương phẩm M300≥1.160.000 VNĐ/m3
Bê tông thương phẩm M350≥1.220.000 VNĐ/m3
Bê tông thương phẩm M400≥1.280.000 VNĐ/m3
Xe bơm ngang, bơm cần≥95.000 VNĐ/m3
Xe bơm ngang, bơm cần≥2.500.000 VNĐ/ca máy

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí công trình, khối lượng đặt hàng và điều kiện thi công.

Mẫu bê tông tươi chất lượng tốt có màu xám xanh, không quá loãng và không có bọt khí.

Cách kiểm tra và bảo dưỡng bê tông tươi

Kiểm tra độ sụt của bê tông

  • Đổ bê tông vào khuôn nón tiêu chuẩn.

  • Dùng gậy chọc nhẹ để nén bê tông trong khuôn.

  • Tháo khuôn và đo độ sụt. Độ sụt chuẩn trong xây dựng dân dụng thường từ 6-8 cm.

Hướng dẫn kiểm tra độ sụt của bê tông thương phẩm bằng dụng cụ chuyên dụng chính xác.

Bảo dưỡng bê tông

  • Sau khi đổ, phủ bao tải ẩm lên bề mặt bê tông để giữ ẩm.

  • Phun nước thường xuyên trong thời tiết nắng nóng để tránh bê tông bị mất nước.

  • Thời gian tháo cốp pha thường từ 7-14 ngày sau khi đổ, tùy theo cường độ nén.

Hình ảnh thi công tưới nước bảo dưỡng bê tông dưới thời tiết nắng nóng khắc nghiệt.

Các lưu ý khi sử dụng bê tông tươi

  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra ngoại quan và độ sụt của bê tông trước khi sử dụng. Bê tông kém chất lượng thường có dấu hiệu tách lớp, quá khô hoặc quá lỏng.

  • Bảo dưỡng đúng cách: Luôn theo dõi và bảo dưỡng bê tông sau khi đổ để đảm bảo chất lượng công trình.

Cách xử lý sự cố khi thi công bê tông tươi

  • Rỗ bề mặt: Nếu bê tông xuất hiện rỗ, có thể sử dụng vật liệu vá để lấp đầy lỗ hổng.

  • Nứt nhỏ: Các vết nứt nhỏ có thể vá lại bằng cách sử dụng phụ gia hoặc các giải pháp chuyên dụng.

  • Khô quá nhanh: Nếu bê tông khô nhanh, cần tăng cường phun nước và che phủ để giữ ẩm.

Hình ảnh quy trình sản xuất và thi công bê tông thương phẩm trong các công trình hiện đại.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

Giá dao động từ 1.000.000 VNĐ/m³ đến 1.200.000 VNĐ/m³, tùy thuộc vào mác bê tông và vị trí thi công.

Xe trộn bê tông có dung tích khác nhau:

  • Xe mini: 2-4m³

  • Xe cỡ nhỏ: 4-6m³

  • Xe cỡ trung: 6-8m³

  • Xe cỡ lớn: 8-10m³.

1 mét khối nặng khoảng 2,4 tấn, tương đương 2400 kg.

Tưới nước sau 24 giờ nếu trời nắng. Trong thời tiết nóng gắt, kết hợp bao tải giữ ẩm để tránh mất nước.

Diện tích mà 1 khối bê tông đổ được phụ thuộc vào độ dày (chiều cao) của lớp bê tông. Công thức tính như sau:

  • Diện tích (m²) = Thể tích bê tông (m³) / Chiều dày lớp bê tông (m)

Ví dụ: Nếu lớp bê tông dày 0.1m (10 cm), 1 khối bê tông sẽ đổ được:

1 m³ / 0.1 m = 10 m².

Kiểm tra chất lượng qua 3 yếu tố:

  • Ngoại quan: Màu sắc, trạng thái hỗn hợp.

  • Độ sụt: Sử dụng côn đo độ sụt.

  • Chứng chỉ chất lượng từ nhà cung cấp.

Kiểm tra bê tông tươi kém chất lượng do quá nhão nhiều nước. Sau khi tháo côn kiểm tra độ sụt thì bị vỡ khối đổ

Thời gian tháo cốp pha thường từ 7-14 ngày sau khi đổ bê tông, tùy vào cường độ nén đạt được.

Bê tông tươi được sản xuất tự động và kiểm soát chất lượng tốt hơn trộn tay thủ công. Nên ưu tiên bê tông tươi từ trạm trộn uy tín.

Lời kết

Bê tông tươi là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ chất lượng ổn định, dễ thi công và khả năng ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng công trình, việc kiểm tra và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Với sự giám sát chặt chẽ vật liệu này sẽ tạo nên những công trình bền vững theo thời gian.